Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 08.02.2024.
- Kết thúc: 23:59 ngày 14.02.2024.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 200 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| WOW-Quạt Tiên |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Lễ Hội Cầu Vồng |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tưng Bừng Vui Chơi |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Sức Hút Cuồng Nhiệt |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nhạc Hội Tưng Bừng |
1 |
6000 |
4200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Chanh Muối |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kẹo Mút Dâu Tây |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nóng Bỏng Lạnh Lùng |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Trang Nhã Mê Say |
1 |
1000 |
700 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Cuộn Dâu Xanh |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kem Dâu Tây |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ngàn Sao Lấp Lánh |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tóc Tím Óng Ánh |
1 |
2000 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nơ Hồng Ngọt Ngào |
1 |
4000 |
2800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kính Mát Pixel |
1 |
4000 |
2800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Bé Cún Tinh Nghịch |
1 |
4000 |
2800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tai Mèo Dễ Thương |
1 |
4000 |
2800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Quan Vũ |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
0 |
| Lưu Bị |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
0 |
| Triệu Vân |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
0 |
| Trương Phi |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
0 |
| Gia Cát Lượng |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu |
0 |
| Hoàng Nguyệt Anh |
1 |
400 |
200 |
1 |
Xu |
0 |
| Thần Lửa |
1 |
60000 |
45000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Thần Sấm |
1 |
50000 |
35000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ấu Long Cổ 3 Sao |
1 |
20000 |
2999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Phụng Hoàng Băng 3 |
1 |
20000 |
2999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Vua Bóng Tối |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Tù Trưởng Sulan |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Vua Bom |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Đôi Bạn Ăn Ý |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Dũng Sĩ Thi Đấu |
1 |
900 |
300 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Thương Cảm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Mây Phủ |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Trời Cao |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Huyền Mặc |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Hoa Văn Ngọc Bích |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Đá Khổng Tước |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Tóc Mây Bồng Bềnh |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Bướm Ngọc |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kỷ Niệm Xa Xăm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Kho Báu Hoàng Kim |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Ánh Vàng Lấp Lánh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Ánh Nắng Chói Lọi |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Nhìn Thấu Thế Gian |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Bạc-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Gậy Maya |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Thương Cổ |
1 |
1250 |
600 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Lì Xì |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Gậy Như Ý |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| Vàng-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Gậy Maya |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Vàng-Hộp Thẻ Thương Cổ |
1 |
2500 |
1250 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Thẻ Phụ Kiện Bóng Polly (Vĩnh viễn) |
1 |
30000 |
1 |
1 |
Xu |
0 |
| Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
1 |
8000 |
2500 |
15 |
Xu |
0 |
| Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
1 |
50000 |
5000 |
1 |
Xu |
0 |
| SUPER-Hoa Tiên |
1 |
30000 |
17999 |
1 |
Xu |
7 |
| Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hồ Lô Như Ý |
1 |
2000 |
800 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bao tay Athena |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Nhẫn Athena |
1 |
1000 |
500 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Loa Lớn-Siêu |
1 |
10100 |
9999 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Loa lớn thế giới |
1 |
2000 |
1699 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Tượng Gunny-Cao |
1 |
200 |
100 |
500 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
1 |
8800 |
6666 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Nước |
1 |
20000 |
3000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Đất |
1 |
4000 |
600 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Lửa |
1 |
2000 |
300 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Gió |
1 |
1000 |
100 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Sáng |
1 |
20000 |
2000 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Linh Nguyên-Tối |
1 |
20000 |
2000 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
1 |
15000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Ma Thạch 5000 EXP |
1 |
5000 |
2500 |
99 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Lưu ý:
- Sự kiện có tính tích lũy số xu nạp trong thời gian diễn ra sự kiện
- Số lần mua vật phẩm không tạo mới khi qua ngày
- Tất cả các vật phẩm đều khóa
- Vật phẩm mua thành công sẽ được gửi qua thư
