Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 28.09.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 04.10.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 200 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
WOW-Xếp Hình |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mộng Ước Thơ Ngây |
1 |
1000 |
700 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mắt Mèo Hai Màu |
1 |
1000 |
700 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nhẹ Nhàng Thanh Thoát |
1 |
1000 |
700 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Phát Hiện Con Mồi |
1 |
1000 |
700 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hai Nửa Lam Hồng |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xác Định Mục Tiêu |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tường Vi Nồng Nàn |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Ánh Mắt Nhiệt Huyết |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Ngắn Cực Ngầu |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thắng |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đội Trưởng Cổ Động |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Trong Xanh |
1 |
1000 |
490 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Dài Phấn Hồng |
1 |
2000 |
1400 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Tím Xoăn Tít |
1 |
2000 |
1400 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Ngắn Phấn Hồng |
1 |
2000 |
1400 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Lông Cáo Mềm Mượt |
1 |
2000 |
1400 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Cú Sút Thần Sầu |
1 |
2000 |
980 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Cổ Vũ Nhiệt Tình |
1 |
2000 |
980 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tư Thế Quán Quân |
1 |
2000 |
980 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Cổ Vũ Thanh Xuân |
1 |
2000 |
980 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mũ Nồi Gấu Con |
1 |
4000 |
2800 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón Bí Ngô Mèo |
1 |
4000 |
2800 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón Người Tuyết |
1 |
4000 |
2800 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Kẹp Tóc Băng Bó |
1 |
4000 |
2800 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Vũ Khúc Tuyết Đêm |
1 |
6000 |
4200 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Phù Thủy Mèo Đen |
1 |
6000 |
4200 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mùa Đông Vui Vẻ |
1 |
6000 |
4200 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Ma Mèo Siêu Quậy |
1 |
6000 |
4200 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Quy Thần +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Lạc Việt +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Búa S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Giáp S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Rương Ấn Hoàn Mỹ |
1 |
2000 |
799 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Tinh Linh Hoa |
1 |
10000 |
5000 |
1 |
Xu |
30 |
Búa S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Giáp S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Huyền Mặc |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Hoa Văn Ngọc Bích |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đá Khổng Tước |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Mây Bồng Bềnh |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Bướm Ngọc |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Kỷ Niệm Xa Xăm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Vũ Công Hồ Ly |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Ánh Mắt Lửa |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Lam Sẫm |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Thì Thầm Gió |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Tóc Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mắt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mặt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Đông Hàn |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Mây Liễu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Vi Vu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Trong Veo |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
Cao bồi vui nhộn |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Hiệp sĩ bóng đen |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Phù Thủy Nhí Nhảnh |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
200 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4000 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ma Thạch Tam Quán-Siêu Việt |
1 |
5000 |
2500 |
3 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bong Bóng Mừng 13 Tuổi |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
SUPER-Hoa Tiên |
1 |
30000 |
15000 |
1 |
Xu |
7 |
Thẻ phụ kiện Dê trắng (Vĩnh viễn) |
1 |
50000 |
1 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Sức Mạnh Nguyên Tố (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Bí Ẩn Chuồng Gà (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Vinh Dự Gunner (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Gà Con Nổi Loạn (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Đấu Trường Đỉnh Cao (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Gà Bay Sinh Tồn (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Mê Cung Hắc Ám (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Nông Trại 4.0 #VACK (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Phượng Hoàng Tái Sinh (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Trùm Cứu Viện (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Lôi Đài Gà LSV (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Gà Đua Siêu Hạng (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Đi Rừng Kiểu Gunny (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Chuồng Gà Tranh Bá (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Gà Vàng Chơi Tết (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Thẻ Gà Tìm Lối Thoát (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Bí Ẩn Rừng Xanh (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Đại Tiệc Sinh Nhật 13 Tuổi (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh hiệu: Đấu Trường Classic (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh Hiệu: Boss Minotaure Trở Lại (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh Hiệu: Gà Vàng Chiến Tết (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Danh Hiệu: Đấu Trường Gà Siêu Cấp (Vĩnh viễn) |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Đấu Trường Pet Chiến |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Đại Tiệc Sinh Nhật 14 Tuổi |
1 |
5000 |
500 |
1 |
Xu |
0 |
Đá Thức Tỉnh |
1 |
5000 |
600 |
30 |
Xu |
0 |
Loa Lớn-Siêu |
1 |
10100 |
9999 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Loa lớn thế giới |
1 |
2000 |
1699 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ma Thạch Nhị Thánh-Siêu Việt |
1 |
10000 |
5000 |
3 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mã Não |
1 |
350 |
50 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
1 |
8800 |
6666 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
1 |
5000 |
2500 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ma Thạch 5000 EXP |
1 |
5000 |
500 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |