Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 28.07.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 03.08.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | WOW-Cá Chép 7 ngày |
5000 | 2500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Thanh Tao 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Thanh Dã 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Nhã Đồng 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Xuân Nha 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Thanh Uyển 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Xuân Huy 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Sắc Xuân 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Xuân Sớm 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Mưa Hoa 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Thiều Huy 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Thiều Hoa 33 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu | |
Bá Tước Hắc Ám 7 ngày |
1620 | 810 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Bạc 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hoàng Tử Quạ Đen 7 ngày |
1620 | 810 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tiềm Ẩn 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phù Thủy Hắc Ám 7 ngày |
1620 | 810 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sắc Tím 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Công Chúa Ma Mị 7 ngày |
1620 | 810 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nguy Cơ 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Dơi Quỷ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Vàng 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bá Tước Nến 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lệ Đỏ 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Heo Hồng 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Giấc Mơ Rực Rỡ 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Du Hành Cổ Tích 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Dũng Mãnh Tiến Lên 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mắt Quỷ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Chiều Tà 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đầm Dơi Đỏ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ma Mị 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Heo Hồng 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Giấc Mơ Hoa Tím 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thám Hiểm Cổ Tích 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngây Thơ Bạo Dạn 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Búa Vàng |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Nỏ Vàng |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Súng Hoàng Kim |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu |
Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Gió Bấc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Đặc Sắc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mộng Mị (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Huyên Náo (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Cảm Xúc Mơ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Xuân Dịu Dàng 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Vực Lửa Đỏ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Xuân Hân Hoan 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Huy Hoàng 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Thương Cảm 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Mây Phủ 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Trời Cao 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
Bạc-Hộp Thẻ Búa Vàng |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Bạc-Hộp Thẻ Nỏ Vàng |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Bạc-Hộp Thẻ Súng Hoàng Kim |
2000 | 1000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Đá năng lượng-Cao |
500 | 200 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
Châu báu chúc phúc công kích |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
Vàng-Hộp Thẻ Búa Vàng |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Vàng-Hộp Thẻ Nỏ Vàng |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Vàng-Hộp Thẻ Súng Hoàng Kim |
4000 | 2000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Thẻ Phụ Kiện Thú Voi Vàng (Vĩnh viễn) |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
8000 | 2500 | 15 | Xu | |
Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
50000 | 5000 | 1 | Xu | |
SUPER-Cá Chép 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Trăng Xanh 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
Mặt Nạ Hồ Ly 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
Gió Mùa Hoa 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
Ánh Trăng Đỏ 365 ngày |
40000 | 20000 | 1 | Xu | |
Lân Rồng 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
Phi Long 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
Linh Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
Phượng Vũ 365 ngày |
30000 | 15000 | 1 | Xu | |
Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Bao tay Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
Nhẫn Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (1)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (2)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (3)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (4)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (5)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Chúc Phúc (6)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Châu Báu Hàn Băng-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
Khiên Chắn Naga-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
Vương Miện Rực Lửa-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
Áo Khoác Cánh Đen-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 99 | Xu/Xu Khóa |