Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 24.11.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 30.11.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | WOW-Xếp Hình 7 ngày |
5000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Tek NS-3 7 ngày |
1944 | 680 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sói Vàng 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lõi M5-T 7 ngày |
1944 | 680 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nhàn Hạ 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tek PG-6 7 ngày |
1944 | 680 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xanh Khói 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lõi M7-S 7 ngày |
1944 | 680 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thong Thả 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tím Khói 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sông Sao 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cung Trăng 7 ngày |
420 | 147 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Say 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngọc Sương 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tuyết Vụn 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngọc Hoa 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quảng Hàn 7 ngày |
420 | 147 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Sáng 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Tròn 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngải Xanh 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Học Sĩ 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tiramisu 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Uyên Bác 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hippie 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Donut 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đào Cute 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đường Đen 7 ngày |
1260 | 441 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Milk Foam 7 ngày |
420 | 147 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bohemia 7 ngày |
2268 | 794 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trẻ Thơ 7 ngày |
672 | 235 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quy Thần +2 |
2800 | 1400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lạc Việt +2 |
2800 | 1400 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Búa S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nón S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Giáp S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
Túi Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | Hai Nửa Lam Hồng 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Cú Sút Thần Sầu 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xác Định Mục Tiêu 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tường Vi Nồng Nàn 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cổ Vũ Nhiệt Tình 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Mắt Nhiệt Huyết 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
Búa S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nón S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Giáp S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vũ Công Hồ Ly 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Ánh Mắt Lửa 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Lam Sẫm 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Thì Thầm Gió 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Tóc Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mắt Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mặt Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Tóc Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mắt Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mặt Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Tóc Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mắt Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mặt Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Đông Hàn 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Mây Liễu 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Vi Vu 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Trong Veo 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
Cao bồi vui nhộn 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hiệp sĩ bóng đen 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phù Thủy Nhí Nhảnh |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu/Xu Khóa | |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4000 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
Bong Bóng Mừng 13 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
SUPER-Xếp Hình 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu |
Thẻ Phụ Kiện Bóng Polly |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đồ Thỏ 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tai Thỏ 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đồ Học Sinh 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mũ Đưa Thư 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Danh hiệu: Sức Mạnh Nguyên Tố (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Bí Ẩn Chuồng Gà (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Vinh Dự Gunner (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Gà Con Nổi Loạn (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Đấu Trường Đỉnh Cao (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Gà Bay Sinh Tồn (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Mê Cung Hắc Ám (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Nông Trại 4.0 #VACK (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Phượng Hoàng Tái Sinh (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Trùm Cứu Viện (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Lôi Đài Gà LSV (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Gà Đua Siêu Hạng (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Đi Rừng Kiểu Gunny (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Chuồng Gà Tranh Bá (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Gà Vàng Chơi Tết (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Thẻ Gà Tìm Lối Thoát (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Bí Ẩn Rừng Xanh (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Đại Tiệc Sinh Nhật 13 Tuổi (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Danh hiệu: Đấu Trường Classic |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Boss Minotaure Trở Lại |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đá Thức Tỉnh |
5000 | 600 | 30 | Xu | |
Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
Ma Thạch Tứ Tượng-Siêu Việt |
30000 | 12999 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Nước |
20000 | 15000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Đất |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Lửa |
2000 | 1500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Gió |
1000 | 500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Sáng |
20000 | 10000 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
Linh Nguyên-Tối |
20000 | 10000 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa |