Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 23.06.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 29.06.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Cá Chép 33 ngày |
5000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Nón Thần Tài 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Chuông Bạch Hổ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Tóc Đuôi Hổ 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Nơ Cát Tường 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Câu Đối May Mắn 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Hổ Chăm Học 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Oai Phong Lẫm Liệt 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Răng Hổ Tinh Nghịch 33 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu | |
Tek NS-3 7 ngày |
1944 | 972 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sói Vàng 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lõi M5-T 7 ngày |
1944 | 972 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nhàn Hạ 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tek PG-6 7 ngày |
1944 | 972 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Xanh Khói 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lõi M7-S 7 ngày |
1944 | 972 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thong Thả 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tím Khói 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sông Sao 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cung Trăng 7 ngày |
420 | 210 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Say 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngọc Sương 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tuyết Vụn 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngọc Hoa 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Quảng Hàn 7 ngày |
420 | 210 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Sáng 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Tròn 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ngải Xanh 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Học Sĩ 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tiramisu 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Uyên Bác 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hippie 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Donut 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đào Cute 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đường Đen 7 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Milk Foam 7 ngày |
420 | 210 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bohemia 7 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trẻ Thơ 7 ngày |
672 | 336 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Búa S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() Búa S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Cao bồi vui nhộn 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hiệp sĩ bóng đen 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Phù Thủy Nhí Nhảnh |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bong Bóng Mừng 12 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() SUPER-Cá Chép 7 ngày |
30000 | 20000 | 1 | Xu |
![]() Thẻ phụ kiện Dê trắng |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tai Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Học Sinh 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Đưa Thư 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sức Mạnh Nguyên Tố |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Chuồng Gà |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Vinh Dự Gunner |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Con Nổi Loạn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đấu Trường Đỉnh Cao |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Bay Sinh Tồn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Mê Cung Hắc Ám |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Nông Trại 4.0 #VACK |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Phượng Hoàng Tái Sinh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Trùm Cứu Viện |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Lôi Đài Gà LSV |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Đua Siêu Hạng |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đi Rừng Kiểu Gunny |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Chuồng Gà Tranh Bá |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Vàng Chơi Tết |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Thẻ Gà Tìm Lối Thoát |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Rừng Xanh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bụi Sao |
15 | 5 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồng Đỏ |
15 | 7 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sắt Mềm |
60 | 30 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc Trắng |
240 | 120 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng Tím |
600 | 300 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồn Rồng Lửa |
600 | 300 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ngọc Băng |
600 | 300 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ngọc Gió |
600 | 300 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Kết Tinh Mặt Đất |
600 | 300 | 0 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Ưu Tú |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa |