Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 21.07.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 27.07.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Lồng Đèn 33 ngày |
5000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Nón Thần Tài 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Chuông Bạch Hổ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Tóc Đuôi Hổ 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Nơ Cát Tường 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Câu Đối May Mắn 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Hổ Chăm Học 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Oai Phong Lẫm Liệt 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Răng Hổ Tinh Nghịch 33 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu | |
Ánh Bạc 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Áo Hamster-Nam 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Bác Sĩ Phóng Khoáng 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Điềm Đạm 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu Khóa | |
Mắt Hamster-Nam 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu Khóa | |
Nâu Lịch Lãm 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Nón Hamster-Nam 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Tóc Hamster-Nam 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Áo Hamster-Nữ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Hồng Phấn 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Mắt Hamster-Nữ 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu Khóa | |
Nón Hamster-Nữ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Say Tình 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu Khóa | |
Tóc Hamster-Nữ 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu Khóa | |
Y Tá Dịu Dàng 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Y Tá Hồng 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu Khóa | |
Nguyệt Quế 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Tiên 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ước Nguyện 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hằng Nga 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khuynh Vũ 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đêm Đen 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sao Sáng 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thần Uy 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Chớp 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hoang Dã 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Rừng Xanh 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sắc Sảo 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Lửa 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phiêu Bồng 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Duyên Rừng 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tươi Vui 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Bạc 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thanh Khiết 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lời Gió 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Chân Thành 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Kết Hoa 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trăng Lạnh 7 ngày |
600 | 300 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Gió Cuốn 7 ngày |
1080 | 540 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Bạc Hà 7 ngày |
320 | 160 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Búa S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() Búa S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Cao bồi vui nhộn 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hiệp sĩ bóng đen 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Phù Thủy Nhí Nhản 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bong Bóng Mừng 12 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() SUPER-Lồng Đèn 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu |
![]() Thẻ phụ kiện Dê trắng (Vĩnh viễn) |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tai Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Học Sinh 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Đưa Thư 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sức Mạnh Nguyên Tố |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Chuồng Gà |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Vinh Dự Gunner |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Con Nổi Loạn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đấu Trường Đỉnh Cao |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Bay Sinh Tồn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Mê Cung Hắc Ám |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Nông Trại 4.0 #VACK |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Phượng Hoàng Tái Sinh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Trùm Cứu Viện |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Lôi Đài Gà LSV |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Đua Siêu Hạng |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đi Rừng Kiểu Gunny |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Chuồng Gà Tranh Bá |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Vàng Chơi Tết |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Thẻ Gà Tìm Lối Thoát |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Rừng Xanh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (1)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (2)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (3)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (4)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (5)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Nghệ Thuật (6)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa |