Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 13.10.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 19.10.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Vua Mèo 7 ngày |
5000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Nón Đầu Bếp 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Kính Gọng Vàng 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Tâm Tình Cổ Điển 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Ấn Vua Gà Lục 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Nhà Ẩm Thực 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Vững Vàng 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Nón Điểm Tâm 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Ly Pudding 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Bím Đôi Tinh Nghịch 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Ấn Vua Gà Lam 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Thợ Làm Bánh Kem 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Lanh lợi 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Mũ Nồi 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Tóc Ngắn Tươi Tắn 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Khát Vọng Học Hỏi 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Học Sinh Gương Mẫu 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Mũ Nồi Ngọt Ngào 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Tỏ Tình Hoa Trắng 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Mùa Hoa Anh Đào 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Bạo Kích Ngọt Ngào 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Vương Miện Ngọc 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Buộc Tóc Nho Nhã 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Màu Đỏ Chu Sa 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Cung Trăng Soi Tỏ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Lịch Lãm 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Tua Ngù Trắng 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Sắc Thái Lung Linh 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Trâm Cài Hoa Thắm 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Trăng Tỏ Bóng Hồng 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Phấn Hồng 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
![]() Búa S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() Búa S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Công Hồ Ly 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Mắt Lửa 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Tóc Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mắt Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mặt Sơn Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Tóc Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mắt Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mặt Thủy Tinh 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Tóc Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mắt Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mặt Mị Nương 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Đông Hàn 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Mây Liễu 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Vi Vu 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Trong Veo 365 ngày |
6000 | 3600 | 1 | Xu | |
![]() Cao bồi vui nhộn 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hiệp sĩ bóng đen 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Phù Thủy Nhí Nhảnh 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4000 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bong Bóng Mừng 13 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() SUPER-Vua Mèo 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu |
![]() Thẻ Phụ Kiện Bóng Polly |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Thỏ 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tai Thỏ 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Học Sinh 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Đưa Thư 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Danh hiệu: Sức Mạnh Nguyên Tố (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Bí Ẩn Chuồng Gà (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Vinh Dự Gunner (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Gà Con Nổi Loạn (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Đấu Trường Đỉnh Cao (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Gà Bay Sinh Tồn (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Mê Cung Hắc Ám (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Nông Trại 4.0 #VACK (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Phượng Hoàng Tái Sinh (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Trùm Cứu Viện (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Lôi Đài Gà LSV (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Gà Đua Siêu Hạng (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Đi Rừng Kiểu Gunny (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Chuồng Gà Tranh Bá (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Gà Vàng Chơi Tết (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Thẻ Gà Tìm Lối Thoát (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Bí Ẩn Rừng Xanh (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Đại Tiệc Sinh Nhật 13 Tuổi (Vĩnh viễn) |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Danh hiệu: Đấu Trường Classic |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Đá Thức Tỉnh |
5000 | 600 | 30 | Xu | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Siêu Việt |
30000 | 12999 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (1)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (2)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (3)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (4)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (5)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (6)- Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa |