Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 12.01.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 18.01.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp |
Vật Phẩm |
SL |
Giá Gốc |
Giá Bán |
Giới Hạn Mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
500 Xu trở lên |
WOW-GunPhone |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Tao |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Dã |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nhã Đồng |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Nha |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Uyển |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Huy |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sắc Xuân |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Sớm |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mưa Hoa |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Huy |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Hoa |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón Thần Tài |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Chuông Bạch Hổ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Đuôi Hổ |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nơ Cát Tường |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Câu Đối May Mắn |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hổ Chăm Học |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Oai Phong Lẫm Liệt |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Răng Hổ Tinh Nghịch |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Gà Thần Chết |
1 |
13000 |
6500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bat-gà |
1 |
9000 |
4500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Gà Xác Ướp |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Spider-Gà |
1 |
5600 |
2800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Captain America |
1 |
25000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Kỵ sĩ rồng |
1 |
25000 |
10000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hulk Gunny |
1 |
2400 |
1200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Captain Gunny |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Loki Gunny |
1 |
2400 |
1200 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Iron Gunny |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Việt Nam Vô Địch |
1 |
1998 |
999 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thor Gunny |
1 |
1000 |
500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hộp Thẻ Rồng Hỏa Diệm |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Ngư Lôi |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Pháo Nghịch Thiên |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Hỏa Phụng Kích |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Thần Thương |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp |
Vật Phẩm |
SL |
Giá Gốc |
Giá Bán |
Giới Hạn Mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
1000 Xu trở lên |
Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Thương Cảm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Mây Phủ |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Trời Cao |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Hộp Thẻ Rồng Hỏa Diệm-Bạc |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Ngư Lôi-Bạc |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Pháo Nghịch Thiên-Bạc |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Hỏa Phụng Kích-Bạc |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Thần Thương-Bạc |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |