Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 09.03.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 15.03.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 200 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| WOW-MAKEUP |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Trâu Điệu Đà |
1 |
1080 |
432 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Long Phụng Quý Phái |
1 |
1080 |
432 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tóc Thời Thượng |
1 |
300 |
120 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Đam Mê Lì Xì |
1 |
300 |
120 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Trâu Phong Cách |
1 |
1080 |
432 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Long Phụng Đón Tết |
1 |
1080 |
432 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tóc Layer |
1 |
300 |
120 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tuổi Trẻ Phơi Phới |
1 |
300 |
120 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Bé Tuyết Đáng Yêu |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Xanh Lam Pha Lê |
1 |
1200 |
480 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Hoa Tuyết Địa Cực |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Người Tuyết Say Tình |
1 |
640 |
256 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Cánh Cụt Tuyết Trắng |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Khổng Tước Xanh Biếc |
1 |
1200 |
480 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Hẹn Ước Đông Ấm |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ước Mơ Cực Quang |
1 |
640 |
256 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Dịu Dàng |
1 |
1200 |
480 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Lolita |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nơ Thỏ |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Quyến Rũ |
1 |
640 |
256 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ảo Thuật Gia |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Đỏ Hồng |
1 |
640 |
256 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nón Thời Gian |
1 |
2160 |
864 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Xoăn Nghệ Thuật |
1 |
1200 |
480 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Hộp Thẻ Samurai |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Gậy Maya |
1 |
1200 |
600 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
| Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
| Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
| Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Thương Cảm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Mây Phủ |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Trời Cao |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
| Bạc-Hộp Thẻ Samurai |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Kiếm Bá Tước |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Lưỡi Hái Tử Thần |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Cuồng Long Trượng |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bạc-Hộp Thẻ Gậy Maya |
1 |
2500 |
1250 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |