Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 09.02.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 15.02.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
WOW-Vắc-xin |
1 |
5000 |
2500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Kiên Định |
1 |
2500 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Lời Thề |
1 |
2500 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sâu Sắc |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thánh Đúc |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Đầm Ấm |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Khoan Thai |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Niềm Tin |
1 |
2500 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Vĩnh Hằng |
1 |
2500 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Tao |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Dã |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nhã Đồng |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Nha |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thanh Uyển |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Huy |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Sắc Xuân |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Xuân Sớm |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Mưa Hoa |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Huy |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Thiều Hoa |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nón Thần Tài |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Chuông Bạch Hổ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Tóc Đuôi Hổ |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Nơ Cát Tường |
1 |
1260 |
630 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Câu Đối May Mắn |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hổ Chăm Học |
1 |
630 |
315 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ |
1 |
2268 |
1134 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Oai Phong Lẫm Liệt |
1 |
300 |
150 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Răng Hổ Tinh Nghịch |
1 |
540 |
270 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
Hộp Thẻ Vua Bóng Tối |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Tù Trưởng Sulan |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Vua Bom |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Đôi Bạn Ăn Ý |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Dũng Sĩ Thi Đấu |
1 |
1000 |
500 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Phần Thưởng |
SL |
Giá gốc |
Giá bán |
Giới hạn SL mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
Vũ Công Hồ Ly |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Ánh Mắt Lửa |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Gió Bấc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Đặc Sắc (nam) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Lam Sẫm |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Thì Thầm Gió |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
30 |
Mộng Mị (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Huyên Náo (nữ) |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Cảm Xúc Mơ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Dịu Dàng |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Vực Lửa Đỏ |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Xuân Hân Hoan |
1 |
7500 |
4500 |
1 |
Xu |
365 |
Huy Hoàng |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Thương Cảm |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Mây Phủ |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Trời Cao |
1 |
5000 |
3000 |
1 |
Xu |
365 |
Bạc-Hộp Thẻ Vua Bóng Tối |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Tù Trưởng Sulan |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Vua Bom |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Đôi Bạn Ăn Ý |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Bạc-Hộp Thẻ Dũng Sĩ Thi Đấu |
1 |
2000 |
1000 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Đá năng lượng-Cao |
1 |
500 |
200 |
10 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
100 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc công kích |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1 |
1500 |
1000 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |