Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 08.09.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 14.09.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-Lồng Đèn 7 ngày |
5000 | 2500 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Vương Miện Ngọc 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Buộc Tóc Nho Nhã 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Màu Đỏ Chu Sa 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Cung Trăng Soi Tỏ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Lịch Lãm 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Tua Ngù Trắng 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Sắc Thái Lung Linh 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Trâm Cài Hoa Thắm 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Trăng Tỏ Bóng Hồng 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Phấn Hồng 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Ánh Sáng Huy Hoàng 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khí Thế Hùng Hồn 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khí Thế Tràn Trề 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lễ Phục Thần Thánh 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mũ Phớt Ánh Sáng 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mừng Lễ Vẻ Vang 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nắm Chắc Phần Thắng 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phong Thái Kiêu Ngạo 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thành Tựu Lớn Lao 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Nhuộm Khiêm Tốn 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vì Sao Biển Cả 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vinh Quang Trở Về 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ăn Mừng Thắng Lợi 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Sáng Thuần Khiết 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cảnh Đêm Rực Rỡ 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Chúc Phúc Thần Thánh 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Gương Trời Xa Xăm 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hân Hoan Cổ Vũ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lời Thề Hoa Gió 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mắt Sáng Như Đuốc 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thì Thầm Ước Mơ 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trâm Cài Cô Dâu 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ước Nguyện Athena 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vòng Hoa Cô Dâu 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
2000 | 1000 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Dép Lào |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Trống May Mắn |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
1000 | 750 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Gió Bấc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Đặc Sắc (nam) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Mộng Mị (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Huyên Náo (nữ) 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Cảm Xúc Mơ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Dịu Dàng 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Vực Lửa Đỏ 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Xuân Hân Hoan 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Huy Hoàng 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Thương Cảm 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Mây Phủ 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Trời Cao 365 ngày |
5000 | 3000 | 1 | Xu | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
4000 | 3000 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Dép Lào |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Trống May Mắn |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bạc-Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
2000 | 1500 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá năng lượng-Cao |
500 | 200 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Châu báu chúc phúc công kích |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc phòng ngự |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu chúc phúc thuộc tính |
1500 | 1000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Dụng Cụ Học Tập |
8000 | 6000 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Dép Lào |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Trứng Phục Sinh |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Trống May Mắn |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vàng-Hộp Thẻ Thùng Tát Nước |
4000 | 3000 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Thẻ phụ kiện Dê trắng |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
8000 | 2500 | 15 | Xu | |
![]() Gà Thần Thái (Vĩnh viễn) |
50000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() SUPER-Lồng Đèn 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nữ Thần Vương Miện 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Công Chúa Hoa Tím 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Nữ Hoàng Dạ Hội 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Đặc Nhiệm Che Mặt 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Công Tử Tóc Tím 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Tiểu Thư Tóc Tím 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Bé Mèo Chăm Chỉ 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Nhóc Mèo Học Giỏi 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Bá Tước Dạ Hội 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Jodie Lanh Lợi 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Công Chúa Thủy Tinh 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Nam Thần Vương Miện 1 ngày |
4000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND GunPhone |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh ghép cao cấp LEGEND-Hoa Tuyết |
1000 | 500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bao tay Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nhẫn Athena |
1000 | 500 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (1)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (2)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (3)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (4)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (5)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Sức Mạnh (6)-Hoàn mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Châu Báu Hàn Băng-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Khiên Chắn Naga-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Vương Miện Rực Lửa-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Áo Khoác Cánh Đen-Thường |
5000 | 2000 | 1 | Xu | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 99 | Xu/Xu Khóa |