Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 07.07.2022.
- Kết thúc: 23:59 ngày 13.07.2022.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
500 Xu trở lên | ![]() WOW-MAKEUP 33 ngày |
5000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa |
Nón Thần Tài 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Chuông Bạch Hổ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Tóc Đuôi Hổ 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Nơ Cát Tường 33 ngày |
1260 | 630 | 1 | Xu | |
Câu Đối May Mắn 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Hổ Chăm Học 33 ngày |
630 | 315 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nam 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Bạch Hổ Chiêu Tài-Nữ 33 ngày |
2268 | 1134 | 1 | Xu | |
Oai Phong Lẫm Liệt 33 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu | |
Răng Hổ Tinh Nghịch 33 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu | |
Ánh Sáng Huy Hoàng 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khí Thế Hùng Hồn 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Khí Thế Tràn Trề 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lễ Phục Thần Thánh 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mũ Phớt Ánh Sáng 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mừng Lễ Vẻ Vang 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Nắm Chắc Phần Thắng 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Phong Thái Kiêu Ngạo 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thành Tựu Lớn Lao 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Tóc Nhuộm Khiêm Tốn 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vì Sao Biển Cả 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vinh Quang Trở Về 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ăn Mừng Thắng Lợi 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ánh Sáng Thuần Khiết 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Cảnh Đêm Rực Rỡ 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Chúc Phúc Thần Thánh 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Gương Trời Xa Xăm 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Hân Hoan Cổ Vũ 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Lời Thề Hoa Gió 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Mắt Sáng Như Đuốc 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Thì Thầm Ước Mơ 7 ngày |
160 | 80 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Trâm Cài Cô Dâu 7 ngày |
300 | 150 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ước Nguyện Athena 7 ngày |
2500 | 2250 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Vòng Hoa Cô Dâu 7 ngày |
540 | 270 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Búa S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Phù điêu 7 ngày |
2000 | 1000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
150 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá tăng cấp |
350 | 100 | 30 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Tăng Sao Lv1 |
270 | 100 | 50 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đá Cường Hóa |
1000 | 200 | 5 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
1000 Xu trở lên | ![]() Châu báu sát thương Lv17 |
700 | 350 | 5 | Xu/Xu Khóa |
![]() Tinh Linh Hoa 30 ngày |
10000 | 5000 | 1 | Xu | |
![]() Búa S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Nón S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Giáp S-Đầu bò 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Công Hồ Ly 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Ánh Mắt Lửa 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Lam Sẫm 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Thì Thầm Gió 30 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Sơn Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Thủy Tinh 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Tóc Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mắt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
Mặt Mị Nương 365 ngày |
7500 | 4500 | 1 | Xu | |
![]() Cao bồi vui nhộn 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hiệp sĩ bóng đen 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Phù Thủy Nhí Nhảnh 30 ngày |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
800 | 400 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
400 | 200 | 999 | Xu | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch Tứ Tượng-Hoàn Mỹ |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Bong Bóng Mừng 12 Tuổi 7 ngày |
3000 | 1500 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
3000 | 2000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô-Siêu |
3000 | 1800 | 2 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Trùng Sinh Đơn |
500 | 300 | 40 | Xu/Xu Khóa |
Ưu đãi 3: Nạp đạt mốc 2000 Xu
Mốc Nạp | Vật Phẩm Được Mua | Giá Gốc | Giá Bán | Giới hạn lần mua | Mua bằng |
---|---|---|---|---|---|
2000 Xu trở lên |
![]() SUPER-Bong Bóng 7 ngày |
30000 | 25000 | 1 | Xu |
![]() Voi Vàng (Vĩnh viễn) |
50000 | 1 | 1 | Xu | |
![]() Bướm Xanh 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Vũ Điệu 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đặc Công Vua Bài 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Ma Thuật 365 ngày |
30000 | 11000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Tai Thỏ 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Đồ Học Sinh 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mũ Đưa Thư 365 ngày |
30000 | 12000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Sức Mạnh Nguyên Tố |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Chuồng Gà |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Vinh Dự Gunner |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Con Nổi Loạn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đấu Trường Đỉnh Cao |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Bay Sinh Tồn |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Mê Cung Hắc Ám |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Nông Trại 4.0 #VACK |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Phượng Hoàng Tái Sinh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Trùm Cứu Viện |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Lôi Đài Gà LSV |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Đua Siêu Hạng |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Đi Rừng Kiểu Gunny |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Chuồng Gà Tranh Bá |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Gà Vàng Chơi Tết |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Thẻ Gà Tìm Lối Thoát |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
Bí Ẩn Rừng Xanh |
5000 | 500 | 1 | Xu | |
![]() Loa Lớn-Siêu |
10100 | 9999 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Loa lớn thế giới |
2000 | 1699 | 10 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Mảnh Tượng Gunny-Cao |
200 | 100 | 500 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
5000 | 4500 | 20 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Hồ Lô Xóa EXP-Cao |
8800 | 6666 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (1)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (2)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (3)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (4)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (5)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
Ấn Tán Dương (6)-Hoàn Mỹ-Ngẫu nhiên sao |
5000 | 3000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Vũ Khí Phụ-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Áo-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Quyển Phù Hiệu-Nón-Hoàn Mỹ |
15000 | 10000 | 1 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim Vòng xoáy thời gian |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Túi quà bạch kim ngũ thần binh |
5000 | 2500 | 5 | Xu/Xu Khóa | |
![]() Ma Thạch 5000 EXP |
5000 | 2500 | 3 | Xu/Xu Khóa |