Thời gian diễn ra
- Bắt đầu: 00:00 ngày 05.01.2023.
- Kết thúc: 23:59 ngày 11.01.2023.
- Áp dụng cho tất cả các server
- Lối vào: EVENT -> Ưu Đãi Nạp
Nội dung sự kiện
Trong thời gian sự kiện, nạp đạt mốc yêu cầu sẽ được mua vật phẩm giá rẻ
Ưu đãi 1: Nạp đạt mốc 500 Xu
|
Vật Phẩm |
SL |
Giá Gốc |
Giá Bán |
Giới Hạn Mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| 500 Xu trở lên |
WOW-Vua Mèo |
1 |
5000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nón Đầu Bếp |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Kính Gọng Vàng |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tâm Tình Cổ Điển |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ấn Vua Gà Lục |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nhà Ẩm Thực |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Vững Vàng |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nón Điểm Tâm |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ly Pudding |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Bím Đôi Tinh Nghịch |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Ấn Vua Gà Lam |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Thợ Làm Bánh Kem |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Lanh lợi |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Mũ Nồi |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tóc Ngắn Tươi Tắn |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Khát Vọng Học Hỏi |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Học Sinh Gương Mẫu |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Mũ Nồi Ngọt Ngào |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tỏ Tình Hoa Trắng |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Mùa Hoa Anh Đào |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Bạo Kích Ngọt Ngào |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Vương Miện Ngọc |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Buộc Tóc Nho Nhã |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Màu Đỏ Chu Sa |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Cung Trăng Soi Tỏ |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Lịch Lãm |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Tua Ngù Trắng |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Sắc Thái Lung Linh |
1 |
1260 |
580 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Trâm Cài Hoa Thắm |
1 |
630 |
290 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Trăng Tỏ Bóng Hồng |
1 |
2268 |
1043 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Phấn Hồng |
1 |
300 |
138 |
0 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Quy Thần +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Lạc Việt +2 |
1 |
2800 |
1400 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Búa S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nón S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Giáp S-Phù điêu |
1 |
2000 |
1000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Hộp Thẻ Vũ Khí Ngẫu Nhiên |
1 |
150 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá tăng cấp |
1 |
350 |
100 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Đá Tăng Sao Lv1 |
1 |
270 |
100 |
50 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Túi Đá Cường Hóa |
1 |
1000 |
200 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
Ưu đãi 2: Nạp đạt mốc 1000 Xu
|
Vật Phẩm |
SL |
Giá Gốc |
Giá Bán |
Giới Hạn Mua |
Mua Bằng |
Thời Hạn Ngày |
| 1000 Xu trở lên |
Châu báu sát thương Lv17 |
1 |
700 |
350 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Rương Ấn Hoàn Mỹ |
1 |
2000 |
799 |
5 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Tinh Linh Hoa |
1 |
10000 |
5000 |
1 |
Xu |
30 |
| Búa S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Nón S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Giáp S-Đầu bò |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Vũ Công Hồ Ly |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Ánh Mắt Lửa |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Lam Sẫm |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Thì Thầm Gió |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Tóc Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mắt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mặt Sơn Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Tóc Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mắt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mặt Thủy Tinh |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Tóc Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mắt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mặt Mị Nương |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Đông Hàn |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Mây Liễu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Vi Vu |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Trong Veo |
1 |
6000 |
3600 |
1 |
Xu |
365 |
| Cao bồi vui nhộn |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Hiệp sĩ bóng đen |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Phù Thủy Nhí Nhảnh |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
30 |
| Mảnh Cao-LEGEND-Xếp Hình |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Mảnh cao-LEGEND-Sách Hắc Ám |
1 |
800 |
400 |
20 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Tay Thám Hiểm - Điểm Đấu |
1 |
400 |
200 |
999 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Sổ Nhà Thám Hiểm - Bạc |
1 |
5000 |
4000 |
30 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Ma Thạch Tam Quán-Siêu Việt |
1 |
5000 |
2500 |
3 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Bong Bóng Mừng 13 Tuổi |
1 |
3000 |
1500 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
7 |
| Hồ Lô Xóa EXP-Trung |
1 |
3000 |
2000 |
1 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Hồ Lô-Siêu |
1 |
3000 |
1800 |
2 |
Xu/Xu Khóa |
0 |
| Trùng Sinh Đơn |
1 |
500 |
300 |
40 |
Xu/Xu Khóa |
0 |